chẳng qua
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chẳng qua+
- Only, just, that is all there is to it
- chẳng qua là một lời nói đùa
it was only a joke, it was a joke, that was all there was to it
- chẳng qua vì không hiểu nên mới làm sai
it was only because he did not understand that he did it wrong
- chẳng qua là một lời nói đùa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chẳng qua"
Lượt xem: 601